Có 2 kết quả:
同舟共济 tóng zhōu gòng jì ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡ ㄍㄨㄥˋ ㄐㄧˋ • 同舟共濟 tóng zhōu gòng jì ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡ ㄍㄨㄥˋ ㄐㄧˋ
tóng zhōu gòng jì ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡ ㄍㄨㄥˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cross a river in the same boat (idiom); fig. having common interests
(2) obliged to collaborate towards common goals
(2) obliged to collaborate towards common goals
Bình luận 0
tóng zhōu gòng jì ㄊㄨㄥˊ ㄓㄡ ㄍㄨㄥˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cross a river in the same boat (idiom); fig. having common interests
(2) obliged to collaborate towards common goals
(2) obliged to collaborate towards common goals
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0